Từ điển Thiều Chửu
坪 - bình
① Chỗ đất bằng phẳng. ||② Phép đo nước Nhật-bản cho 36 thước vuông bề mặt là một bình.

Từ điển Trần Văn Chánh
坪 - bình
① Chỗ đất bằng phẳng, bãi: 草坪 Bãi cỏ; 操坪 Bãi tập; ② Bình (đơn vị đo diện tích của Nhật Bản, bằng 36 mét vuông hoặc 6 phút (bộ) vuông).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
坪 - bình
Đất bằng phẳng.